Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / (Record no. 540)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00917nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14193
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221938.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2013 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 19.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.93
Item number T685Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Địch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Địch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 427 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức cơ bản về vật liệu chế tạo dụng cụ cắt kim loại; các loại dụng cụ cắt kim loại; dụng cụ phụ và quy trình công nghệ chế tạo một số dụng cụ cắt điển hình; dụng cụ cắt tổ hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dụng cụ cắt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 19000.00   621.93 T685Đ 000000556 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 19000.00 5 621.93 T685Đ 000000557 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 20/04/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 19000.00   621.93 T685Đ 000001382 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập