Từ điển tâm lý học / (Record no. 5393)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01091nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23890 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200922s2000 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 150.3 |
Item number | T7901Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển tâm lý học / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Dũng ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 450 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện tâm lý học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Từ điển giải thích các thuật ngữ, phạm trù, khái niệm của khoa học tâm lý. Giới thiệu một số nhà tâm lý nổi tiếng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ điển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phương Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Ngọc Khanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thanh Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Mai Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Lan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 5 | 150.3 T7901Đ | 000018868 | 15/07/2024 | 22/04/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 150.3 T7901Đ | 000022021 | 12/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |