Sinh ra là một bản thể, đừng chết như một bản sao / (Record no. 539)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01028nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14192 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134205.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 59.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 248.4 |
Item number | M3811J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mason, John |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sinh ra là một bản thể, đừng chết như một bản sao / |
Statement of responsibility, etc. | John Mason; Thuý Hằng - dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 7 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 227 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giúp bạn chống lại sự tầm thường từ việc chạy theo số đông và làm những việc mà Chúa không muốn bạn làm; khích lệ bạn sử dụng những tài năng mà Chúa đã ban tặng để đạt được những thành công mà bạn xứng đáng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Kitô |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Tôn giáo |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tôn giáo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thúy Hằng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 59000.00 | 4 | 248.4 M3811J | 000001154 | 15/07/2024 | 01/04/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 59000.00 | 2 | 248.4 M3811J | 000000257 | 15/01/2025 | 31/12/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |