Đại từ điển kinh tế thị trường : (Record no. 5382)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01019nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23878 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221937.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200922s1998 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 413 |
Item number | D14T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại từ điển kinh tế thị trường : |
Remainder of title | Tài liệu dịch để tham khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hữu Quỳnh ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Viện nghiên cứu và phổ biến tri thức bách khoa, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 2023 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ điển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Huy Lân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Quỳnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Thọ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Hậu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thành Lâm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thọ Kim |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 413 D14T | 000018854 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |