Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục (Record no. 5328)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00982nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23824
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221935.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200921s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344
Item number C1131Q
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 192 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các văn bản quy phạm pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục: Luật thi đua, khen thưởng; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thi đua khen thưởng cùng các Nghị định, Công văn, Quyết định và Thông tư có liên quan.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khen thưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy định pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thi đua
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   344 C1131Q 000011613 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập