Quyền lực mới - tương lai thế giới sẽ được định hình như thế nào? / (Record no. 532)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01343nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14184 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221935.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 188.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 303.483 |
Item number | H3639J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Heimans, Jeremy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quyền lực mới - tương lai thế giới sẽ được định hình như thế nào? / |
Statement of responsibility, etc. | Jeremy Heimans, Henry Timms; Huỳnh Hữu Tài - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 342 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mô tả sự đối đầu quyết liệt giữa quyền lực mới với quyền lực cũ. Dựa trên những kinh nghiệm của chính các tác giả trong việc tạo dựng các mô hình quyền lực mới, tác giả không chỉ bao quát các vấn đề quản trị nhân sự, hiệu quả của mạng xã hội mà còn đặt câu ra những câu hỏi nhân văn về chính chúng ta: chúng ta đang ở đâu, có trách nhiệm gì đối với việc xây dựng một công ty, cộng đồng, đất nước, thế giới ngày càng tốt đẹp hơn... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quyền lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 188000.00 | 303.483 H3639J | 000000991 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 188000.00 | 303.483 H3639J | 000000399 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 188000.00 | 303.483 H3639J | 000001567 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |