Giáo trình luật hành chính Việt Nam / (Record no. 5304)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01201nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23799 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221935.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200920s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 85.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 342.597 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình luật hành chính Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Minh Hương ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 606 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức pháp lý cơ bản về hoạt động quản lý hành chính nhà nước: những khái niệm chung về quản lý, quản lý nhà nước, quản lý hành chính nhà nước, bộ máy hành chính nhà nước, chế độ của cán bộ, công chức và công vụ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật hành chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Minh Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Đào |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phúc Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quốc Hồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mạnh Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thủy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 85000.00 | 1 | 342.597 G3489T | 000011517 | 15/07/2024 | 25/04/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 85000.00 | 342.597 G3489T | 000011518 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |