Giáo trình truyền thông Marketing tích hợp (IMC) / (Record no. 530)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00848nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14182 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221934.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 13.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.802 |
Item number | T773C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Đình Chiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình truyền thông Marketing tích hợp (IMC) / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Đình Chiến |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa marketing |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu Quản trị truyền thông Marketing tích hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền thông |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 13000.00 | 1 | 1 | 658.802 T773C | 000000599 | 24/04/2025 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 13000.00 | 2 | 658.802 T773C | 000000600 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 13000.00 | 658.802 T773C | 000001424 | 07/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |