Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (Record no. 5298)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01196nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23793 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221934.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200920s2008 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa đổi, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 475 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội đồng Trung Ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia bộ môn khoa học Mác - Leenin, TTHCM |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử quá trình lãnh đạo đấu tranh giành độc lập dân tộc, xây dựng và bảo vệ đất nước của Đảng cộng sản Việt Nam qua các thời kỳ: đấu tranh giành chính quyền cách mạng (1930 - 1945), kháng chiến chống thực dân Pháp (1946 - 1954), kháng chiẽn chống Mỹ (1954 - 1975), Xây dựng CNXHà Nội.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lý luận chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 6 | 324.2597 G3489T | 000011502 | 08/04/2025 | 19/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |