Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh. (Record no. 5288)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01242nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23783
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200920s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 355
Item number G3489T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến Hải ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh, quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội và bảo vệ Tổ quốc, xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, chiến tranh nhân dân, xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân...
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên các trường Đại học, cao đẳng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An ninh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục quân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quốc phòng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hành chính công và khoa học quân sự
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Nghị
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Hảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Ngọc Khải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   355 G3489T 000011480 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   355 G3489T 000011481 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   355 G3489T 000011482 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình