Cơ sở vật lí. (Record no. 5274)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01060nam a22003737a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23768
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221933.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200919s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 536
Item number H1554D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Halliday, David
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở vật lí.
Number of part/section of a work Tập 3.
Name of part/section of a work Nhiệt học /
Statement of responsibility, etc. Dvid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Chủ biên: Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư; Dịch: Nguyễn Viết Kính
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ chín
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 193 tr. ;
Dimensions 27 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện thế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lí
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vật lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Resnick, Robert
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Walker, Jearl
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Hữu Thư
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Quốc Quýnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Kính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 23000.00   536 H1554D 000011340 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 23000.00   536 H1554D 000011341 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 23000.00   536 H1554D 000010607 26/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 23000.00   536 H1554D 000010608 26/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập