Cơ sở vật lí. (Record no. 5272)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01417nam a22003977a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23766
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221933.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200919s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 63.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 537
Item number H1554D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Halliday, David
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở vật lí.
Number of part/section of a work Tập 5.
Name of part/section of a work Điện học II /
Statement of responsibility, etc. David, Halliday, Robert Resnick, Jearl, Walker; Người dịch: Hoàng Hữu Thư ... [và những người khác]
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Cơ sở vật lý
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ sáu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 331 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức cơ bản về từ trường, định luật Ampère, định luật cảm ứng của Faraday, độ tự cảm, hiệu ứng từ và vật liệu từ, dao động điện từ, dòng điện xoay chiều, các phương trình Maxwell, sóng điện từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lí
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vật lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Resnick, Robert
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Walker, Jearl
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Hữu Thư
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm, Trung Đồn
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Khắc Bình
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Kim Ngọc
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 63000.00   537 H1554D 000011433 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 63000.00   537 H1554D 000021374 26/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 63000.00   537 H1554D 000010599 26/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập