Tâm lý xã hội học / (Record no. 5268)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00930nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23762
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134519.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200919s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 150
Item number N4994S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thơ Sinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tâm lý xã hội học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thơ Sinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 480 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mục tiêu của bộ môn tâm lý xã hội;Con người trong xã hội;Các hành vi xã hội: bản chất và sự phát triển, tác động của xã hội vào ngôn ngữ, vào sự biểu cảm của mỗi cá nhân, phản ứng của con người với xã hội, hành vi xã hội trong mối quan hệ với xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội học
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 70000.00 3 150 N4994S 000011434 15/07/2024 01/02/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 70000.00 2 150 N4994S 000011435 15/07/2024 30/12/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 70000.00   150 N4994S 000011436 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập