Bài tập vật lí đại cương. (Record no. 5265)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01604nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23758 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221933.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200919s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 18.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 530.076 |
Item number | B149T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập vật lí đại cương. |
Number of part/section of a work | Tập 1. |
Name of part/section of a work | Cơ - nhiệt / |
Statement of responsibility, etc. | Lương Duyên Bình ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ mười tám |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 198 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Biên soạn theo chương trình của bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các công thức, định luật, các bài tập và hướng dẫn giải bài tập về động học chất điểm; động lực học chất điểm, hệ chất điểm và vật rắn; năng lượng; trường hấp dẫn; cơ học tương đối và cơ học chất lưu; các định luật thực nghiệm về chất khí; nguyên lí thứ nhất, nguyên lí thứ hai của nhiệt động học; chất khí và chất lỏng |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, Giao thông Vận tải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ - nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý đại cương |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Vật lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Nghĩa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Hồ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tụng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Duyên Bình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 18000.00 | 1 | 530.076 B149T | 000011402 | 15/07/2024 | 04/11/2020 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 18000.00 | 1 | 530.076 B149T | 000011403 | 15/07/2024 | 05/01/2021 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 18000.00 | 530.076 B149T | 000021234 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 18000.00 | 1 | 530.076 B149T | 000021235 | 26/07/2024 | 15/01/2021 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |