Quản lý tính sáng tạo và đổi mới : (Record no. 525)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01574nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14177
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221932.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 74.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4063
Item number Q256L
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Harvard Business School Press
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý tính sáng tạo và đổi mới :
Remainder of title Cẩm nang kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Harvard Business School Press; Dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu; Hiệu đính: Nguyễn Văn Quì
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những hướng dẫn cơ bản giúp một nhà quản lý biết cách xây dựng cơ cấu hoạt động nhằm phát huy tối đa khả năng sáng tạo và tư duy đổi mới của mọi nhân viên - yếu tố quan trọng trong việc duy trì và phát triển tổ chức: Tư duy ý tưởng và nhận biết cơ hội sáng tạo; nguồn gốc và những rào cản của tính sáng tạo và đổi mới; xác định mức độ ưu tiên khi thực hiện cùng lúc nhiều ý tưởng; tạo môi trường phù hợp để phát huy tối ưu năng lực và sự sáng tạo của nhân viên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đổi mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sáng tạo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Quì
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Sáu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Bích Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 74000.00 1 658.4063 Q256L 000000614 15/07/2024 22/04/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 74000.00   658.4063 Q256L 000000615 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 74000.00 1 658.4063 Q256L 000001420 07/08/2024 06/09/2022 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập