Giải tích 1 : (Record no. 5248)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01073nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23738
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221932.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200919s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 56.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number M748J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Monier, Jean - Marie
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải tích 1 :
Remainder of title Giáo trình và 300 bài tập có lời giải.
Number of part/section of a work Tập 1: /
Statement of responsibility, etc. Jean - Marie Monier; Lý Hoàng Tú, Nguyễn Văn Thường
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 343 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những kiến thức lý thuyết và 600 ngôn ngữ của lý thuyết tập hợp, cấu trúc đại số, số nguyên, số hữu tỉ, phân thức, không gian véc tơ, ánh xạ tuyến tínHà Nội..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tích
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Hoàng Tú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thường
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56000.00   515 M748J 000011086 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56000.00 1 515 M748J 000011087 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 08/12/2020
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56000.00 2 515 M748J 000011088 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 24/11/2020
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56000.00   515 M748J 000011084 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 56000.00   515 M748J 000011083 09/07/2024 8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 56000.00   515 M748J 000021393 26/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 56000.00 1 515 M748J 000021394 23/10/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 16/10/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 56000.00   515 M748J 000021395 26/07/2024 7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập