Quản lý thời gian : (Record no. 524)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01159nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14176
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221931.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 68.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.11
Item number Q256L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Bích Nga
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Harvard Business Review (TẠP CHÍ KINH DOANH HARVARD)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý thời gian :
Remainder of title Cẩm nang kinh doanh : Time management /
Statement of responsibility, etc. Harvard Business Review; Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu - dịch; Nguyễn Văn Quì - h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những giải pháp kinh doanh hiệu quả và thực tiễn nhất cùng những kinh nghiệm quý báu, thiết thực cập nhật về mọi mặt trong quản lý, kinh doanh của trường đại học danh tiếng nhất thế giới với bề dày hoạt động trên 370 năm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế quản lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời gian
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 68000.00 1 650.11 Q256L 000000616 15/07/2024 05/11/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 68000.00 3 650.11 Q256L 000000617 15/07/2024 11/12/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 68000.00 1 650.11 Q256L 000001422 09/08/2024 06/09/2022 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập