Toán học cao cấp : (Record no. 5238)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01354nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23727
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221931.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200919s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.600 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 512.14
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Trí
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Toán học cao cấp :
Remainder of title Đại số và hình học giải tích.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 12
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức đại số, hình học giải tích về tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tỉ, ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính, hình học giải tích, không gian vectơ - không gian Euclid, ánh xạ tuyến tính, trị riêng và vectơ riêng của toán tử tuyến tính, dạng toàn phương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại số tuyến tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lý thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán cao cấp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồ Quỳnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Văn Đĩnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20600.00   512.14 N4994T 000011015 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20600.00   512.14 N4994T 000011016 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20600.00   512.14 N4994T 000011017 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20600.00   512.14 N4994T 000011019 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20600.00   512.14 N4994T 000011020 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20600.00   512.14 N4994T 000011021 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập