Hóa sinh học / (Record no. 5224)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01198nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23713
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221930.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200919s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 572.0711
Item number P491C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Trân Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa sinh học /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ mười hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đặc tính chung và vai trò sinh học, cấu tạo phân tử protein, axit nucleic, xacarit, lipit, vitamin, enzim, hoocmôn; Khái niệm chung về sự trao đổi chất và trao đổi năng lượng; Mối quan hệ giữa các quá trình trao đổi xacarit, lipit, protein và axit nucleic...
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa sinh học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Áng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 70000.00   572.0711 P491C 000011251 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập