Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / (Record no. 5223)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01074nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23712
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221930.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200919s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.5
Item number D212T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Hùng Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Đặng Hùng Thắng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản, cốt lõi của lí thuyết xác suất, các bài tập chứng minh bắt buộc sinh viên phải giải được. Toán xác suất nâng cao dành cho sinh viên toán cơ, tin học
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Giáo trình dùng cho các trường ĐH và CĐ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lí thuyết xác suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê toán học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   519.5 D212T 000013864 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   519.5 D212T 000021293 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   519.5 D212T 000021294 26/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập