Quản lý dự án công nghệ thông tin / (Record no. 522)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00995nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14174
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221930.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 79.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.404
Item number L46P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Phùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý dự án công nghệ thông tin /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Phùng, Trần Nguyên Hương, Lê Hương Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và truyền thông,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về dự án và quản lý dự án; lập kế hoạch dự án công nghệ thông tin; các phương tiện phục vụ quản lý dự án; tổ chức triển khai, giám sát và điều chỉnh kế hoạch dự án; quản lý các hoạt động kết thúc dự án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí dự án
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00 1 658.404 L46P 000000647 09/07/2024 28/10/2020 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   658.404 L46P 000000648 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập