Nóng, Phẳng, Chật : (Record no. 5218)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01140nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23707
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200918s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 130.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 320.58
Item number F9141T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Friedman, Thomas L
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nóng, Phẳng, Chật :
Remainder of title Tại sao thế giới cần cách mạng xanh và làm thế nào chúng ta thay đổi được tương lai /
Statement of responsibility, etc. Thomas L. Friedman, Nguyễn Hằng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 577 tr. ;
Dimensions 23 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích, nhìn nhận những vấn đề mà cả thế giới đang phải đối mặt đó là biến đổi khí hậu, khủng hoảng năng lượng... cũng như cách chúng ta phải đối mặt, giải quyết những vấn đề trên để thay đổi tương lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế giới
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hằng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 130000.00   320.58 F9141T 000009982 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 130000.00   320.58 F9141T 000009983 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập