Financial accounting : (Record no. 5211)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00752nam a22002537a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
23700 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241109221929.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
1997 s1997 eg ||||| |||||||||||eng|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 0030182735 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan chuyển tả biên mục | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | eg |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 657.8333 |
Chỉ số Cutter | St517C |
Lần xuất bản DDC | 23 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Stickney, Clyde P |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Financial accounting : |
Phần còn lại của nhan đề | An introduction to concepts, methods, and uses : intructor's Manual stickney and Weil / |
Thông tin trách nhiệm | Stickney Clyde P, Well Roman L |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Florida : |
Nhà xuất bản | Harcourt brace college publishers, |
Năm xuất bản | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 42 p. |
Kích thước, khổ cỡ | 27 cm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Kế toán tài chính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Weil, Roman L |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
657.8333 St517C | 000013668 | 13/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 |