PQ chỉ số đam mê / (Record no. 520)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01039nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14172
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134204.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153.8
Item number K1419V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kapoor, Virender
245 10 - TITLE STATEMENT
Title PQ chỉ số đam mê /
Statement of responsibility, etc. Virender Kapoor; Mai Hương - dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 310 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày bản chất, dấu hiệu nhận biết niềm đam mê, đồng thời đưa ra những bài tập giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn các vấn đề, hiểu rõ bản thân mình, từ đó tự tìm ra niềm đam mê của bản thân và biết cách sử dụng nó để đạt thành công, hạnh phúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lí học
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Hương
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 9000.00 2 153.8 K1419V 000000952 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/04/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 9000.00   153.8 K1419V 000000207 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 9000.00 1 153.8 K1419V 000001512 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 08/12/2020