Phương pháp giải bài tập logic học / (Record no. 518)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00957nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14170
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250226100413.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 43.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 160.076
Item number V982Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Tất Đạt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp giải bài tập logic học /
Statement of responsibility, etc. Vương Tất Đạt, Nguyễn Thị Vân Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 214 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đối tượng và ý nghĩa của lôgíc học. Trình bày về khái niệm, phán đoán, các qui luật cơ bản của logic hình thức, suy luận, suy diễn, quy nạp, tương tự, chứng minh và bác bỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Logic học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp giải
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Logic triết học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 43000.00   160.076 V982Đ 000000177 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 43000.00   160.076 V982Đ 000003475 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập