New Headway : (Record no. 5169)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00828nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23657 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221927.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200917s2011 enk||||| |||||||||||eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | enk |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | So11L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Soars, Liz |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | New Headway : |
Remainder of title | Pre - Intermediate, Student's Book / |
Statement of responsibility, etc. | Liz Soars, John Soars, Wheeldon Sylvia |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | The Third edition |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | United State of America : |
Name of publisher, distributor, etc. | Oxford University Press, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 159 tr. ; |
Dimensions | 26 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | New Headway |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pre - Intermediate |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Student's Book |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Soars, Liz |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Soars, John |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wheeldon, Sylvia |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 428 So11L | 000013273 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 428 So11L | 000013274 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | 07/12/2020 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 428 So11L | 000013275 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |