Phương pháp dạy con thành tài của người cha tốt / (Record no. 515)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01022nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14167 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134204.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 85.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 649.6 |
Item number | H533H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hiểu Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương pháp dạy con thành tài của người cha tốt / |
Statement of responsibility, etc. | Hiểu Huy; Bích Phương - biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 279 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra những kiến thức giáo dục cần thiết và những lời khuyên cụ thể giúp các bậc phụ huynh tìm ra phương pháp tốt nhất để giáo dục con mình như: Sức mạnh đặc biệt của người cha trong vai trò làm thầy khai sáng của trẻ, làm hoa tiêu cho trẻ hay làm người bạn tốt của con... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cha |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Con cái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục gia đình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý nhà và gia đình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 85000.00 | 649.6 H533H | 000001013 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 85000.00 | 2 | 649.6 H533H | 000000387 | 12/07/2024 | 09/12/2020 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 85000.00 | 649.6 H533H | 000001556 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |