New Toeic Listening : (Record no. 5143)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01079nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23631 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221926.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200917s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | N42011T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | New Toeic Listening : |
Remainder of title | Tomato Toeic / |
Statement of responsibility, etc. | Le Bo-yeong, Kim Jin-gyeong, Kim Hak-in, Lee Mi-yeong; Lê Huy Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 510 tr. ; |
Dimensions | 26 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Tomato series intensive |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về cách xác định từ trọng âm, cấu trúc câu, thành ngữ, diễn đạt bằng từ ngữ khác, tình huống thông thường, tổng hợp và suy luận, nghe hiểu nhóm từ bổ nghĩa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ năng nghe |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toeic |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim, Hak-in |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim, Jin-gyeong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Le, Bo-yeong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lee, Mi-yeong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Huy Lâm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 428 N42011T | 000013125 | 15/07/2024 | 02/10/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |