Truyện ngắn về người lính / (Record no. 5136)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00947nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23622
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134513.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200917s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922
Item number T779N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Truyện ngắn về người lính /
Statement of responsibility, etc. Đức ban ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 349 tr. ;
Dimensions 20 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người lính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đức Ban
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu, Bôn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Lai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Dân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trung, Trung Đỉnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Bão
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Khuê
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Tường
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39000.00   895.922 T779N 000019360 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39000.00   895.922 T779N 000019361 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39000.00   895.922 T779N 000019476 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 39000.00   895.922 T779N 000009763 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 39000.00   895.922 T779N 000009764 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 39000.00   895.922 T779N 000009765 26/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập