Cooking / (Record no. 5129)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00992nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23615 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241105191027.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200916s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 641.5 |
Item number | Ev151V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Evans, Virginia |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cooking / |
Statement of responsibility, etc. | Virginia Evans, Jenny Dooley, Ryan Hayley |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuất bản lần thứ tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | EU : |
Name of publisher, distributor, etc. | Express Publishing, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 39 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Career paths |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái quát về căn bếp, con người trong căn bếp đó cũng như trong một nhà hàng, công cụ, các bước, phương pháp, đồ ăn an toàn, căn bếp an toàn, chế độ dinh dưỡng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | An toàn thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nấu ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Khoa học ứng dụng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý nhà và gia đình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dooley, Jenny |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hayley, Ryan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 641.5 Ev151V | 000013144 | 13/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |