Sherlock Holmes toàn tập. (Record no. 5128)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01061nam a22003857a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23614 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200916s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 823.912 |
Item number | Sh54H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sherlock Holmes toàn tập. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Conan Doyle ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 691 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Truyện trinh thám thế giới chọn lọc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện trinh thám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học cận đại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hải Thọ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Phụng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thanh Lộc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Tư Nghĩa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Khánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương, Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Văn Quỹ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Nhật Tân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Nhân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Trung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 60000.00 | 2 | 823.912 Sh54H | 000009712 | 26/07/2024 | 07/12/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 60000.00 | 1 | 823.912 Sh54H | 000022140 | 26/07/2024 | 13/05/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |