Phụ nữ thông minh không ở góc văn phòng : (Record no. 512)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01159nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14164
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134204.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 79.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.108
Item number F8518L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Frankel, Lois P.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phụ nữ thông minh không ở góc văn phòng :
Remainder of title 101 sai lầm phụ nữ thường mắc phải nơi công sở /
Statement of responsibility, etc. Lois P. Frankel; Khánh Thuỷ - dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 17
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề cập đến những sai lầm mà nữ giới thường gặp khi làm việc, những hành vi sai lầm do chính họ gây ra và cản trở khả năng phát huy tối đa tiềm năng của họ, đồng thời đưa ra nhiều gợi ý giúp họ quan tâm hơn đến sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phụ nữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lí học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn phòng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khánh Thủy
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00 10 158.108 F8518L 000000958 11/04/2025 11/04/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1 27/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 79000.00 7 158.108 F8518L 000000206 12/11/2024 30/09/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 79000.00 1 158.108 F8518L 000001511 09/08/2024 28/10/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập