Quản lý chất thải nhằm phát triển nông nghiệp bền vững / (Record no. 5119)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01123nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23604
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134513.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200916s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.728
Item number Q256L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý chất thải nhằm phát triển nông nghiệp bền vững /
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Trung Hải ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215 tr. ;
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra mô hình sinh thái nông nghiệp và đặc điểm phát triển nông nghiệp của Việt Nam, sự phát triển chất thải nông nghiệp và tác động tới môi trường, tiếp cận 3R trong quản lý chất thải và các vấn đề liên quan chặt chẽ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất thải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vấn đề và dịch vụ xã hội; hiệp hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Trung Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ánh Tuyết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Minh Trang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hoài Thu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   363.728 Q256L 000013813 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập