MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01047nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
23601 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109221925.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200916s2008 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
77.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
661 |
Item number |
N4994B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bin |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. |
Number of part/section of a work |
Tập 2. |
Name of part/section of a work |
Phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đập, nghiền, sàng / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Bin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
320 tr. ; |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các quá trình thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm: phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng cùng một số ví dụ và bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các quá trình, thiết bị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ hóa chất và thực phẩm |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |