An toàn sinh học / (Record no. 5113)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00973nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23598
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134513.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200916s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 570.28
Item number L46H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Gia Hy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title An toàn sinh học /
Statement of responsibility, etc. Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 214 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đại cương về an toàn sinh học, vi sinh vật và an toàn sinh học. Công nghệ DNA tái tổ hợp. Nguyên tắc xây dựng phòng thí nghiệm an toàn sinh học và kỹ thuật. Quản lý an toàn sinh học ở Việt Nam và tổ chức tập huấn về an toàn sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Sinh vật học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khuất, Hữu Thanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   570.28 L46H 000012844 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   570.28 L46H 000012845 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   570.28 L46H 000012846 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   570.28 L46H 000012847 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập