Phòng và chữa bệnh ung thư theo phương pháp tự nhiên / (Record no. 511)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01123nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14163 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134204.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 11.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.994 |
Item number | K5285B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khoo-Kingsley, Betty L. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phòng và chữa bệnh ung thư theo phương pháp tự nhiên / |
Statement of responsibility, etc. | Betty L. Khoo-Kingsley; Đào Dũng Tuấn - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 414 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về ung thư. Nguyên nhân và tác nhân kích thích gây ung thư. Ung thư và chữa lành theo cách tổng thể. Ung thư và phương pháp điều trị y tế. Nghiên cứu bệnh ung thư và chế độ ăn uống, nước, thể dục, tâm trí, tình yêu, bác sĩ... đồng thời giới thiệu một số con người bình thường nhưng đã chiến thắng trong hành trình với ung thư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Liệu pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phòng trị bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ung thư |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Y học và y tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 11000.00 | 1 | 616.994 K5285B | 000000729 | 15/07/2024 | 26/06/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 11000.00 | 616.994 K5285B | 000001805 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 11000.00 | 616.994 K5285B | 000001573 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |