Phát triển phong trào thể dục thể thao trong xây dựng nông thôn mới / (Record no. 5108)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01270nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23593 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221925.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200916s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 796.44 |
Item number | V97L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Trọng Lợi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển phong trào thể dục thể thao trong xây dựng nông thôn mới / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Trọng Lợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thể dục thể thao, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 251 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số vấn đề chung về công tác thể dục thể thao như quan điểm, đường lối phát triển, các quy định pháp luật, hệ thống tổ chức và quản lý và chính sách phát triển. Trình bày thực trạng tổ chức, quản lý và kiểm tra, đánh giá hoạt động thể dục thể thao ở các cơ sở. Giới thiệu một số văn bản của Đảng và Nhà nước về thể dục thể thao đặc biệt là phát triển thể dục thể thao trong xây dựng nông thôn mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thể dục thể thao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Nghệ thuật và Giải trí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục thể chất |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 796.44 V97L | 000012831 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 796.44 V97L | 000012839 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 796.44 V97L | 000012840 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 796.44 V97L | 000012835 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 796.44 V97L | 000012836 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |