Xử lý nước cấp và nước thải dệt nhuộm / (Record no. 5106)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00962nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23591 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221925.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200916s2013 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 667.3 |
Item number | D212P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Trấn Phòng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xử lý nước cấp và nước thải dệt nhuộm / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Trấn Phòng, Trần Hiếu Nhuệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 360 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các vấn đề cơ bản về nước cấp, nước thải, xử lý nước cấp, xử lý nước thải và việc tận dụng sử dụng lại nước thải trong ngành dệt - nhuộm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cấp nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhuộm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xử lí nước thải |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Dệt may và Thời Trang |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ sợi, dệt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hiếu Nhuệ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 667.3 D212P | 000012814 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 667.3 D212P | 000012815 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |