Các phương pháp hiện đại sản xuất vật liệu xơ sợi cho ngành công nghiệp giấy / (Record no. 5105)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01121nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23590
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221925.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200916s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 676.1
Item number L46D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Diễn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các phương pháp hiện đại sản xuất vật liệu xơ sợi cho ngành công nghiệp giấy /
Statement of responsibility, etc. Lê Quang Diễn, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Phan Huy Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 291 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các nguyên liệu sản xuất bột giấy. Xử lý nguyên liệu gỗ và phi gỗ cho sản xuất bột giấy. Các phương pháp sản xuất bột giấy như phương pháp nấu kiềm, phương pháp sản xuất bột bán hoá, phương pháp sản xuất bột cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bột giấy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cộng nghệ sản xuất
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Huy Hoàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Nguyệt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   676.1 L46D 000012816 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   676.1 L46D 000012817 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   676.1 L46D 000012818 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   676.1 L46D 000012807 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   676.1 L46D 000012808 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập