Những cuộc đời phía sau song sắt / (Record no. 5096)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00888nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23581
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134512.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200916s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.4
Item number D212H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Huyền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những cuộc đời phía sau song sắt /
Statement of responsibility, etc. Đặng Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 204 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những phóng sự đề cập tới một số tệ nạn xã hội ở Việt Nam hiện nay như: giết người, cướp của, sống thử, sa ngã trong ma tuý,...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tệ nạn xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Thiều
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   363.4 D212H 000019495 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   363.4 D212H 000019496 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30000.00   363.4 D212H 000009637 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30000.00   363.4 D212H 000009638 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập