Công nghệ xử lý hóa học vật liệu dệt / (Record no. 5090)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01183nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23575
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221924.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200915s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 150.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 677.02835
Item number C76076N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ xử lý hóa học vật liệu dệt /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thông ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về công nghệ xử lý hoàn tất hoá học vật liệu dệt gồm: Hoàn tất nhựa cho xơ xenlulo, hoàn tất chống thấm nước, làm mềm, nhả bẩn, làm chậm cháy, cải thiện độ bền màu, chống tia UV, kháng khuẩn, hoàn tất bằng enzym...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lí hoá học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Dệt may và Thời Trang
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ sợi, dệt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Thị Tho
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Thái Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thu Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Diệp Linh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 150000.00   677.02835 C76076N 000012899 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 150000.00   677.02835 C76076N 000012810 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 150000.00   677.02835 C76076N 000012811 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 150000.00   677.02835 C76076N 000012812 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 150000.00   677.02835 C76076N 000012813 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập