Các phương pháp phân tích công cụ trong hoá học hiện đại / (Record no. 5088)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01076nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23572 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221924.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200915s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 543 |
Item number | H6501Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Viết Quý |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các phương pháp phân tích công cụ trong hoá học hiện đại / |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Viết Quý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Sư phạm, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 594 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập toàn diện các phương pháp phân tích lí-hoá (phân tích quang học, phân tích điện hoá, phân tích phân từ, phân tích nguyên tử...) các phương pháp phân tích vật lí, phương pháp phân tách, phân chia, làm giàu, phương pháp phân tích sắc kí, phương pháp chiết bằng dung môi hữu cơ, chiết pha rắn... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hóa học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hóa phân tích |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Hóa học và khoa học liên thuộc |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 60000.00 | 543 H6501Q | 000012563 | 11/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |