Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất : (Record no. 5076)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01174nam a22003737a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23559 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221924.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200915s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 98.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 661 |
Item number | So1T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất : |
Remainder of title | Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Bin ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Sửa chữa và tái bản lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 632 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ hóa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quá trình và thiết bị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sổ tay |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Văn Đài |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Long, Thanh Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Văn Thơm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Văn Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Xuân Toản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Xoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Lê Viên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trọng Khuông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 1 | 661 So1T | 000012722 | 15/07/2024 | 07/04/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 1 | 661 So1T | 000012705 | 15/07/2024 | 31/03/2021 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 1 | 661 So1T | 000012499 | 15/07/2024 | 23/03/2021 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 98000.00 | 661 So1T | 000021693 | 07/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 98000.00 | 661 So1T | 000021694 | 07/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 98000.00 | 661 So1T | 000021699 | 07/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 98000.00 | 661 So1T | 000021700 | 07/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 98000.00 | 661 So1T | 000021701 | 07/08/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 98000.00 | 661 So1T | 000021702 | 07/08/2024 | 9 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |