Hóa học môi trường /. (Record no. 5072)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00859nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23555
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221924.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200915s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 63.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577.14
Item number D212C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Kim Chi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học môi trường /.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Đặng Kim Chi
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 260 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm, lý thuyết chung về hóa học môi trường. Những vấn đề cơ bản hóa học khí quyển, địa quyển, thuỷ quyển, vòng tuần hoàn tự nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term hóa học môi trường
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 63000.00   577.14 D212C 000012732 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 63000.00   577.14 D212C 000012725 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 63000.00   577.14 D212C 000021801 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập