MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01198nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
23553 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109221923.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200915s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
661 |
Item number |
N4994B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bin |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. |
Number of part/section of a work |
Tập 1. |
Name of part/section of a work |
Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Bin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
262 tr. ; |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những khái niệm cơ bản cân bằng vật liệu, cân bằng nhiệt lượng, năng suất, hiệu suất, cường độ sản xuất, công suất và hiệu suất, hệ đơn vị, thuyết đồng dạng và phương pháp phân tích thứ nguyên; những kiến thức cơ bản về thuỷ lực học, vận chuyển chất lỏng và nén khí... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ hóa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quá trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |