Hành trang tri thức thế kỷ XXI. (Record no. 5062)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01004nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23544 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134510.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200915s2003 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 33.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 001 |
Item number | H1938T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hành trang tri thức thế kỷ XXI. |
Number of part/section of a work | Tập 4. |
Name of part/section of a work | Chính trị và quân sự / |
Statement of responsibility, etc. | Xuân Du ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 287 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Xu thế hát triển của thế giới, khu vực, xung đột trong tương lai. Vũ khí tương lai, chiến trường tương lai, lý luận về quân sự trong tương lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị và quân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế kỷ XXI |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tri thức |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tổng quát |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học thông tin, tác phẩm tổng quát |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Dục |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Huy Hòa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thiều |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 33000.00 | 001 H1938T | 000019905 | 10/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 33000.00 | 001 H1938T | 000009524 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |