Hành trang tri thức thế kỷ XXI. (Record no. 5061)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01067nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23543
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134510.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200915s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001
Item number H1938T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hành trang tri thức thế kỷ XXI.
Number of part/section of a work Tập 2.
Name of part/section of a work Xã hội và văn hóa /
Statement of responsibility, etc. Xuân Du ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 281 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hình thái xã hội tương lai: Hôn nhân và gia đình, sự thách thức của dân số , phương thức sống. Giáo dục con người, Cơ cấu văn hóa thành thị trong tương lai: văn hóa nghỉ ngơi, sáng tạo nghệ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế kỷ XXI.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tri thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội và văn hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tổng quát
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học thông tin, tác phẩm tổng quát
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Dục
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Huy Hòa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thiều
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33000.00   001 H1938T 000019907 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 33000.00   001 H1938T 000009522 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập