Nuôi dưỡng tâm hồn mở rộng kinh doanh / (Record no. 506)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00843nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14158
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221923.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number In19K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Inamori, Kazuo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi dưỡng tâm hồn mở rộng kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Inamori Kazuo; Đào Thị Hồ Phương - dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 160 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những bài học về cách sống, cách làm giàu và cách làm người giúp chúng ta nuôi dưỡng tâm hồn và đi đến thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 44000.00 1 650.1 In19K 000000696 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/11/2020
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 44000.00   650.1 In19K 000000234 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 44000.00   650.1 In19K 000001773 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập