Phương pháp nghiên cứu khoa học / (Record no. 5057)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01042nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23539 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134510.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200914s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 63.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 001.4 |
Item number | N4994B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đăng Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương pháp nghiên cứu khoa học / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Văn Dự |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 24 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày đại cương về nghiên cứu khoa học. Giới thiệu các phương pháp chuẩn bị nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, kiểm tra, công bố, đánh giá và phương pháp luận sáng tạo trong nghiên cứu khoa học |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Giáo trình dành cho Cao học, Đại học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp luận |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tổng quát |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học thông tin, tác phẩm tổng quát |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Dự |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 63000.00 | 1 | 1 | 001.4 N4994B | 000009459 | 09/05/2025 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |