MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01109nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
23534 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109221923.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200912s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049312281 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.597 |
Item number |
N4999Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những điều cần biết về sản xuất, kinh doanh và sử dụng hoá chất trong ngành công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Công thương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
186 tr. ; |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Công thương |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 111-184 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 92 câu hỏi và trả lời cập nhật theo các văn bản pháp luật về sản xuất, kinh doanh và sử dụng hoá chất trong ngành công nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá chất |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sản xuất |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sử dụng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |